Có 2 kết quả:

势必 shì bì ㄕˋ ㄅㄧˋ勢必 shì bì ㄕˋ ㄅㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be bound to
(2) undoubtedly will

Từ điển Trung-Anh

(1) to be bound to
(2) undoubtedly will